<Trước | Nội dung | Tiếp theo>
Không có mật khẩu = không có dữ liệu
Nếu bạn không thể nhớ mật khẩu của mình, dữ liệu sẽ bị mất. Ngay cả quản trị viên hệ thống cũng không thể giải mã được dữ liệu. Đó là lý do tại sao bản sao của những chiếc chìa khóa quan trọng đôi khi được cất giữ trong một hầm kín ở ngân hàng.
9.5. Tóm tắt thông tin
Đây là danh sách các lệnh liên quan đến sao lưu tập tin:
Bảng 9-1. Lệnh mới trong chương 9: Sao lưu
Lệnh | Ý nghĩa |
bzip2 | Một máy nén tập tin sắp xếp khối. |
bản ghi cd | Ghi lại âm thanh hoặc dữ liệu Đĩa compact từ bản gốc. |
dd | Chuyển đổi và sao chép một tập tin |
định dạng fd | Định dạng cấp thấp một đĩa mềm. |
gpg | Mã hóa và giải mã dữ liệu. |
gzip | Nén hoặc mở rộng tệp. |
mcopy | Sao chép các tập tin MSDOS sang/từ UNIX. |
mdir | Hiển thị thư mục MSDOS. |
định dạng | Thêm hệ thống tệp MSDOS vào đĩa mềm được định dạng ở mức độ thấp. |
mkbootdisk | Tạo một đĩa mềm khởi động độc lập cho hệ thống đang chạy. |
gắn kết | Gắn hệ thống tệp (tích hợp nó với hệ thống tệp hiện tại bằng cách kết nối nó với điểm gắn kết). |
rsync | Đồng bộ hóa danh mục. |
tar | Tiện ích lưu trữ băng từ, cũng được sử dụng để tạo các lưu trữ trên đĩa thay vì trên băng. |
số lượng | Ngắt kết nối hệ thống tập tin. |
<Trước | Nội dung | Tiếp theo>